Thời gian hiện tại ở Stora Bön, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Färgelanda Kommun, Västra Götalands län – Stora Bön. Đánh bẩy Stora Bön mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stora Bön mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stora Bön, nhiều khách sạn ở Stora Bön, dân số ở Stora Bön, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Stora Bön, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:32
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stora Bön, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Stora Bön, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 58°46'0" 58.7667 |
Kinh độ | 12°7'60" 12.1333 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,600,447 |
Tính số lượt xem | 125,885 |
Về Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 6,628 |
Tính số lượt xem | 2,621 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,051,060 |
Sân bay gần Stora Bön, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
THN | Trollhattan Airport | 56 km 35 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 101 km 63 ml | |
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 123 km 76 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 161 km 100 ml | |
TYF | Torsby Airport | 162 km 101 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 169 km 105 ml |