Thời gian hiện tại ở Madbråten, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Färgelanda Kommun, Västra Götalands län – Madbråten. Đánh bẩy Madbråten mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madbråten mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madbråten, nhiều khách sạn ở Madbråten, dân số ở Madbråten, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Madbråten, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:43
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madbråten, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:51 |
Về Madbråten, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 58°43'60" 58.7333 |
Kinh độ | 12°3'0" 12.05 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,600,447 |
Tính số lượt xem | 127,724 |
Về Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 6,628 |
Tính số lượt xem | 2,669 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,067,419 |
Sân bay gần Madbråten, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
THN | Trollhattan Airport | 54 km 33 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 107 km 67 ml | |
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 120 km 74 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 167 km 104 ml | |
TYF | Torsby Airport | 167 km 104 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 171 km 106 ml |