Thời gian hiện tại ở Hallebo, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Färgelanda Kommun, Västra Götalands län – Hallebo. Đánh bẩy Hallebo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hallebo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hallebo, nhiều khách sạn ở Hallebo, dân số ở Hallebo, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Hallebo, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:09
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hallebo, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:43 |
Về Hallebo, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 58°43'0" 58.7167 |
Kinh độ | 12°1'59" 12.0331 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,600,447 |
Tính số lượt xem | 127,042 |
Về Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 6,628 |
Tính số lượt xem | 2,654 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,061,336 |
Sân bay gần Hallebo, Färgelanda Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
THN | Trollhattan Airport | 52 km 33 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 109 km 68 ml | |
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 118 km 73 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 169 km 105 ml | |
TYF | Torsby Airport | 169 km 105 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 173 km 107 ml |