Thời gian hiện tại ở Norra Ingärdebo, Svenljunga Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Svenljunga Kommun, Västra Götalands län – Norra Ingärdebo. Đánh bẩy Norra Ingärdebo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Norra Ingärdebo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Norra Ingärdebo, nhiều khách sạn ở Norra Ingärdebo, dân số ở Norra Ingärdebo, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Norra Ingärdebo, Svenljunga Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:41
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Norra Ingärdebo, Svenljunga Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 13:03 |
Hoàng hôn | 21:31 |
Về Norra Ingärdebo, Svenljunga Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 57°21'0" 57.35 |
Kinh độ | 13°13'0" 13.2167 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,600,447 |
Tính số lượt xem | 127,364 |
Về Svenljunga Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 10,298 |
Tính số lượt xem | 3,658 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,064,236 |
Sân bay gần Norra Ingärdebo, Svenljunga Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 65 km 41 ml | |
JKG | Axamo Airport | 68 km 42 ml | |
HAD | Halmstad Airport | 78 km 49 ml | |
VXO | Vaxjo Airport | 103 km 64 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 116 km 72 ml | |
AGH | Angelholm Helsingborg Airport | 120 km 74 ml |