Thời gian hiện tại ở Bosgården, Hjo Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Hjo Kommun, Västra Götalands län – Bosgården. Đánh bẩy Bosgården mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bosgården mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bosgården, nhiều khách sạn ở Bosgården, dân số ở Bosgården, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Bosgården, Hjo Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:06
:15 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bosgården, Hjo Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Bosgården, Hjo Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 58°21'0" 58.35 |
Kinh độ | 14°10'60" 14.1833 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,600,447 |
Tính số lượt xem | 127,004 |
Về Hjo Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 8,786 |
Tính số lượt xem | 1,190 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,060,941 |
Sân bay gần Bosgården, Hjo Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
JKG | Axamo Airport | 67 km 42 ml | |
LPI | Linkoping City Airport | 86 km 54 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 109 km 68 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 120 km 74 ml | |
NRK | Kungsangen Airport | 122 km 76 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 189 km 117 ml |