Thời gian hiện tại ở Fröjered, Tidaholms kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Tidaholms kommun, Västra Götalands län – Fröjered. Đánh bẩy Fröjered mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fröjered mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fröjered, nhiều khách sạn ở Fröjered, dân số ở Fröjered, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Fröjered, Tidaholms kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:00
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fröjered, Tidaholms kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Fröjered, Tidaholms kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 58°15'0" 58.25 |
Kinh độ | 14°1'0" 14.0167 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,600,447 |
Tính số lượt xem | 126,661 |
Về Tidaholms kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 12,556 |
Tính số lượt xem | 1,533 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,057,704 |
Sân bay gần Fröjered, Tidaholms kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
JKG | Axamo Airport | 56 km 35 ml | |
LPI | Linkoping City Airport | 97 km 60 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 124 km 77 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 127 km 79 ml | |
NRK | Kungsangen Airport | 134 km 83 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 198 km 123 ml |