Thời gian hiện tại ở Kordíky, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica – Kordíky. Đánh bẩy Kordíky mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kordíky mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kordíky, nhiều khách sạn ở Kordíky, dân số ở Kordíky, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Kordíky, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:59
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kordíky, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Kordíky, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°46'18" 48.7718 |
Kinh độ | 19°1'19" 19.022 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 35,666 |
Về Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 1,209 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 193,108 |
Sân bay gần Kordíky, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
TAT | Poprad/Tatry Airport | 95 km 59 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 122 km 76 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 150 km 93 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 155 km 97 ml | |
KSC | Barca Airport | 164 km 102 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 189 km 117 ml |