Thời gian hiện tại ở Horná Mičiná, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica – Horná Mičiná. Đánh bẩy Horná Mičiná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horná Mičiná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horná Mičiná, nhiều khách sạn ở Horná Mičiná, dân số ở Horná Mičiná, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Horná Mičiná, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:33
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horná Mičiná, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Horná Mičiná, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°41'56" 48.6989 |
Kinh độ | 19°12'52" 19.2144 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 36,869 |
Về Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 1,260 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 200,046 |
Sân bay gần Horná Mičiná, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
TAT | Poprad/Tatry Airport | 86 km 53 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 136 km 85 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 141 km 88 ml | |
KSC | Barca Airport | 150 km 93 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 159 km 99 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 197 km 123 ml |