Thời gian hiện tại ở Banská Štiavnica, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica – Banská Štiavnica. Đánh bẩy Banská Štiavnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banská Štiavnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banská Štiavnica, nhiều khách sạn ở Banská Štiavnica, dân số ở Banská Štiavnica, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Banská Štiavnica, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:37
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banská Štiavnica, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Banská Štiavnica, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°26'55" 48.4486 |
Kinh độ | 18°54'36" 18.91 |
Dân số | 10,191 |
Tính số lượt xem | 10,246 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 35,642 |
Về Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 1,209 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 192,987 |
Sân bay gần Banská Štiavnica, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 116 km 72 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 120 km 74 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 130 km 81 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 150 km 93 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 192 km 119 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 225 km 140 ml |