Thời gian hiện tại ở Dolné Rykynčice, Okres Krupina, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Krupina, Banska Bystrica – Dolné Rykynčice. Đánh bẩy Dolné Rykynčice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dolné Rykynčice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dolné Rykynčice, nhiều khách sạn ở Dolné Rykynčice, dân số ở Dolné Rykynčice, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Dolné Rykynčice, Okres Krupina, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:19
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dolné Rykynčice, Okres Krupina, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Dolné Rykynčice, Okres Krupina, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°11'57" 48.1993 |
Kinh độ | 18°58'15" 18.9709 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 36,513 |
Về Okres Krupina, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 442 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 198,015 |
Sân bay gần Dolné Rykynčice, Okres Krupina, Banska Bystrica, Slovak Republic
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 88 km 55 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 131 km 82 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 135 km 84 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 178 km 110 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 217 km 135 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 253 km 157 ml |