Thời gian hiện tại ở Svätý Kráľ, Okres Rimavská Sobota, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Rimavská Sobota, Banska Bystrica – Svätý Kráľ. Đánh bẩy Svätý Kráľ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Svätý Kráľ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Svätý Kráľ, nhiều khách sạn ở Svätý Kráľ, dân số ở Svätý Kráľ, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Svätý Kráľ, Okres Rimavská Sobota, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:22
:21 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Svätý Kráľ, Okres Rimavská Sobota, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Svätý Kráľ, Okres Rimavská Sobota, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°19'42" 48.3284 |
Kinh độ | 20°20'35" 20.3431 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 36,514 |
Về Okres Rimavská Sobota, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 113 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 198,016 |
Sân bay gần Svätý Kráľ, Okres Rimavská Sobota, Banska Bystrica, Slovak Republic
KSC | Barca Airport | 77 km 48 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 83 km 52 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 128 km 80 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 133 km 83 ml | |
OMR | Oradea Airport | 186 km 116 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 198 km 123 ml |