Thời gian hiện tại ở Hájniková, Okres Zvolen, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Zvolen, Banska Bystrica – Hájniková. Đánh bẩy Hájniková mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hájniková mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hájniková, nhiều khách sạn ở Hájniková, dân số ở Hájniková, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Hájniková, Okres Zvolen, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:18
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hájniková, Okres Zvolen, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Hájniková, Okres Zvolen, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°34'6" 48.5682 |
Kinh độ | 19°19'3" 19.3176 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 35,733 |
Về Okres Zvolen, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 478 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 193,521 |
Sân bay gần Hájniková, Okres Zvolen, Banska Bystrica, Slovak Republic
TAT | Poprad/Tatry Airport | 88 km 55 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 126 km 78 ml | |
KSC | Barca Airport | 143 km 89 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 153 km 95 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 171 km 106 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 212 km 132 ml |