Thời gian hiện tại ở Smižany, Okres Spišská Nová Ves, Kosice, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Spišská Nová Ves, Kosice – Smižany. Đánh bẩy Smižany mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Smižany mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Smižany, nhiều khách sạn ở Smižany, dân số ở Smižany, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Smižany, Okres Spišská Nová Ves, Kosice, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:13
:12 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Smižany, Okres Spišská Nová Ves, Kosice, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Smižany, Okres Spišská Nová Ves, Kosice, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°57'16" 48.9545 |
Kinh độ | 20°31'24" 20.5234 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Kosice, Slovak Republic
Dân số | 766,012 |
Tính số lượt xem | 22,250 |
Về Okres Spišská Nová Ves, Kosice, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 160 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 195,296 |
Sân bay gần Smižany, Okres Spišská Nová Ves, Kosice, Slovak Republic
TAT | Poprad/Tatry Airport | 24 km 15 ml | |
KSC | Barca Airport | 62 km 39 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 135 km 84 ml | |
RZE | Rzeszow International Airport | 169 km 105 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 179 km 111 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 193 km 120 ml |