Thời gian hiện tại ở Vráble, Okres Nitra, Nitra, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Nitra, Nitra – Vráble. Đánh bẩy Vráble mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vráble mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vráble, nhiều khách sạn ở Vráble, dân số ở Vráble, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Vráble, Okres Nitra, Nitra, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:36
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vráble, Okres Nitra, Nitra, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:07 |
Về Vráble, Okres Nitra, Nitra, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°14'37" 48.2437 |
Kinh độ | 18°18'31" 18.3085 |
Dân số | 9,493 |
Tính số lượt xem | 9,541 |
Về Nitra, Slovak Republic
Dân số | 713,422 |
Tính số lượt xem | 49,828 |
Về Okres Nitra, Nitra, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 341 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 191,583 |
Sân bay gần Vráble, Okres Nitra, Nitra, Slovak Republic
BTS | Bratislava Airport | 83 km 51 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 115 km 71 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 162 km 101 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 169 km 105 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 231 km 143 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 254 km 158 ml |