Thời gian hiện tại ở Dolný Kubín, Okres Dolný Kubín, Zilina, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Dolný Kubín, Zilina – Dolný Kubín. Đánh bẩy Dolný Kubín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dolný Kubín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dolný Kubín, nhiều khách sạn ở Dolný Kubín, dân số ở Dolný Kubín, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Dolný Kubín, Okres Dolný Kubín, Zilina, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:33
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dolný Kubín, Okres Dolný Kubín, Zilina, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:12 |
Về Dolný Kubín, Okres Dolný Kubín, Zilina, Slovak Republic
Vĩ độ | 49°12'35" 49.2098 |
Kinh độ | 19°18'12" 19.3034 |
Dân số | 18,995 |
Tính số lượt xem | 19,049 |
Về Zilina, Slovak Republic
Dân số | 692,332 |
Tính số lượt xem | 25,381 |
Về Okres Dolný Kubín, Zilina, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 140 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 194,208 |
Sân bay gần Dolný Kubín, Okres Dolný Kubín, Zilina, Slovak Republic
TAT | Poprad/Tatry Airport | 70 km 43 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 101 km 63 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 103 km 64 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 141 km 88 ml | |
KSC | Barca Airport | 155 km 96 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 279 km 174 ml |