Thời gian hiện tại ở Jandar Gul-e ‘Ulyā, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibar, Wilāyat-e Bāmyān – Jandar Gul-e ‘Ulyā. Đánh bẩy Jandar Gul-e ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jandar Gul-e ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jandar Gul-e ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Jandar Gul-e ‘Ulyā, dân số ở Jandar Gul-e ‘Ulyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jandar Gul-e ‘Ulyā, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
09:31
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jandar Gul-e ‘Ulyā, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Jandar Gul-e ‘Ulyā, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°45'33" 34.7592 |
Kinh độ | 68°2'45" 68.0458 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 60,870 |
Về Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,165 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,748 |
Sân bay gần Jandar Gul-e ‘Ulyā, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 109 km 68 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 230 km 143 ml |