Thời gian hiện tại ở Saint-Prex, Morges District, Canton de Vaud, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Morges District, Canton de Vaud – Saint-Prex. Đánh bẩy Saint-Prex mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saint-Prex mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saint-Prex, nhiều khách sạn ở Saint-Prex, dân số ở Saint-Prex, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Saint-Prex, Morges District, Canton de Vaud, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:19
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saint-Prex, Morges District, Canton de Vaud, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Saint-Prex, Morges District, Canton de Vaud, Switzerland
Vĩ độ | 46°28'47" 46.4796 |
Kinh độ | 6°27'36" 6.45992 |
Dân số | 4,461 |
Tính số lượt xem | 4,519 |
Về Canton de Vaud, Switzerland
Dân số | 646,233 |
Tính số lượt xem | 30,049 |
Về Morges District, Canton de Vaud, Switzerland
Dân số | 75,725 |
Tính số lượt xem | 3,940 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 513,145 |
Sân bay gần Saint-Prex, Morges District, Canton de Vaud, Switzerland
GVA | Geneve Airport | 39 km 24 ml | |
BRN | Bern Airport | 93 km 58 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 101 km 63 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 136 km 84 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 149 km 92 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 149 km 92 ml |