Thời gian hiện tại ở Grange Grèche Dessus, Nyon District, Canton de Vaud, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Nyon District, Canton de Vaud – Grange Grèche Dessus. Đánh bẩy Grange Grèche Dessus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grange Grèche Dessus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grange Grèche Dessus, nhiều khách sạn ở Grange Grèche Dessus, dân số ở Grange Grèche Dessus, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Grange Grèche Dessus, Nyon District, Canton de Vaud, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:08
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grange Grèche Dessus, Nyon District, Canton de Vaud, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Grange Grèche Dessus, Nyon District, Canton de Vaud, Switzerland
Vĩ độ | 46°27'12" 46.4532 |
Kinh độ | 6°15'58" 6.26624 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Canton de Vaud, Switzerland
Dân số | 646,233 |
Tính số lượt xem | 30,727 |
Về Nyon District, Canton de Vaud, Switzerland
Dân số | 91,834 |
Tính số lượt xem | 3,401 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 525,052 |
Sân bay gần Grange Grèche Dessus, Nyon District, Canton de Vaud, Switzerland
GVA | Geneve Airport | 28 km 17 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 92 km 57 ml | |
BRN | Bern Airport | 107 km 67 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 122 km 76 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 141 km 88 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 160 km 99 ml |