Thời gian hiện tại ở Seglingen / Frauenhag, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Bülach, Kanton Zürich – Seglingen / Frauenhag. Đánh bẩy Seglingen / Frauenhag mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seglingen / Frauenhag mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seglingen / Frauenhag, nhiều khách sạn ở Seglingen / Frauenhag, dân số ở Seglingen / Frauenhag, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Seglingen / Frauenhag, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:07
:06 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seglingen / Frauenhag, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:01 |
Về Seglingen / Frauenhag, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°34'29" 47.5746 |
Kinh độ | 8°30'50" 8.51398 |
Dân số | 125 |
Tính số lượt xem | 157 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 122,453 |
Về Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 135,985 |
Tính số lượt xem | 9,252 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 525,995 |
Sân bay gần Seglingen / Frauenhag, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 14 km 9 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 74 km 46 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 74 km 46 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 76 km 48 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 80 km 50 ml | |
BRN | Bern Airport | 106 km 66 ml |