Thời gian hiện tại ở Niederglatt / Gärtli, Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich – Niederglatt / Gärtli. Đánh bẩy Niederglatt / Gärtli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Niederglatt / Gärtli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Niederglatt / Gärtli, nhiều khách sạn ở Niederglatt / Gärtli, dân số ở Niederglatt / Gärtli, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Niederglatt / Gärtli, Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:59
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Niederglatt / Gärtli, Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Niederglatt / Gärtli, Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°29'48" 47.4968 |
Kinh độ | 8°29'59" 8.49974 |
Dân số | 474 |
Tính số lượt xem | 499 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 121,403 |
Về Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 82,657 |
Tính số lượt xem | 8,121 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 521,299 |
Sân bay gần Niederglatt / Gärtli, Bezirk Dielsdorf, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 7 km 4 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 73 km 46 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 74 km 46 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 79 km 49 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 80 km 50 ml | |
BRN | Bern Airport | 100 km 62 ml |