Thời gian hiện tại ở Wetzikon / Ober-Wetzikon, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Hinwil, Kanton Zürich – Wetzikon / Ober-Wetzikon. Đánh bẩy Wetzikon / Ober-Wetzikon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wetzikon / Ober-Wetzikon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wetzikon / Ober-Wetzikon, nhiều khách sạn ở Wetzikon / Ober-Wetzikon, dân số ở Wetzikon / Ober-Wetzikon, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Wetzikon / Ober-Wetzikon, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:54
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wetzikon / Ober-Wetzikon, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Wetzikon / Ober-Wetzikon, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°19'30" 47.3251 |
Kinh độ | 8°48'0" 8.80005 |
Dân số | 3,858 |
Tính số lượt xem | 3,885 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 119,215 |
Về Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 90,740 |
Tính số lượt xem | 16,891 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 506,610 |
Sân bay gần Wetzikon / Ober-Wetzikon, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 23 km 14 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 60 km 37 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 67 km 41 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 100 km 62 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 100 km 62 ml | |
LUG | Lugano Airport | 146 km 91 ml |