Thời gian hiện tại ở Bubikon / Schulhaus Bergli, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Hinwil, Kanton Zürich – Bubikon / Schulhaus Bergli. Đánh bẩy Bubikon / Schulhaus Bergli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bubikon / Schulhaus Bergli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bubikon / Schulhaus Bergli, nhiều khách sạn ở Bubikon / Schulhaus Bergli, dân số ở Bubikon / Schulhaus Bergli, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Bubikon / Schulhaus Bergli, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:47
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bubikon / Schulhaus Bergli, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Bubikon / Schulhaus Bergli, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°16'2" 47.2672 |
Kinh độ | 8°48'55" 8.81532 |
Dân số | 35 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 123,178 |
Về Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 90,740 |
Tính số lượt xem | 17,356 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 529,501 |
Sân bay gần Bubikon / Schulhaus Bergli, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 28 km 17 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 61 km 38 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 70 km 43 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 103 km 64 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 103 km 64 ml | |
LUG | Lugano Airport | 140 km 87 ml |