Thời gian hiện tại ở Tall ash Shūr Gharbī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Tall ash Shūr Gharbī. Đánh bẩy Tall ash Shūr Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall ash Shūr Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall ash Shūr Gharbī, nhiều khách sạn ở Tall ash Shūr Gharbī, dân số ở Tall ash Shūr Gharbī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall ash Shūr Gharbī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:43
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall ash Shūr Gharbī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Tall ash Shūr Gharbī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°50'55" 36.8487 |
Kinh độ | 40°27'21" 40.4557 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 67,009 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,914 |
Sân bay gần Tall ash Shūr Gharbī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
MQM | Mardin Airport | 44 km 28 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 70 km 43 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 119 km 74 ml | |
BAL | Batman Airport | 131 km 81 ml | |
NKT | Shirnak | 153 km 95 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 175 km 109 ml |