Thời gian hiện tại ở Mazra‘at ash Shāţi’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Mazra‘at ash Shāţi’. Đánh bẩy Mazra‘at ash Shāţi’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at ash Shāţi’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at ash Shāţi’, nhiều khách sạn ở Mazra‘at ash Shāţi’, dân số ở Mazra‘at ash Shāţi’, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at ash Shāţi’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:11
:11 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at ash Shāţi’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Mazra‘at ash Shāţi’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°13'57" 37.2325 |
Kinh độ | 42°20'14" 42.3371 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,642 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,043 |
Sân bay gần Mazra‘at ash Shāţi’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 29 km 18 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 94 km 58 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 103 km 64 ml | |
BAL | Batman Airport | 134 km 83 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 162 km 101 ml | |
MSR | Mus Airport | 177 km 110 ml |