Thời gian hiện tại ở Tall al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Tall al Hawá. Đánh bẩy Tall al Hawá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall al Hawá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall al Hawá, nhiều khách sạn ở Tall al Hawá, dân số ở Tall al Hawá, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:56
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Tall al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°3'37" 37.0602 |
Kinh độ | 42°18'28" 42.3079 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,568 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,594 |
Sân bay gần Tall al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 40 km 25 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 98 km 61 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 110 km 69 ml | |
BAL | Batman Airport | 144 km 90 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 180 km 112 ml | |
MSR | Mus Airport | 195 km 121 ml |