Thời gian hiện tại ở Mazra‘at Jāmūs ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Mazra‘at Jāmūs ash Sharqīyah. Đánh bẩy Mazra‘at Jāmūs ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at Jāmūs ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at Jāmūs ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Mazra‘at Jāmūs ash Sharqīyah, dân số ở Mazra‘at Jāmūs ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at Jāmūs ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:04
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at Jāmūs ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Mazra‘at Jāmūs ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°4'41" 37.0781 |
Kinh độ | 42°16'14" 42.2705 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,677 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,277 |
Sân bay gần Mazra‘at Jāmūs ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 37 km 23 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 95 km 59 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 107 km 67 ml | |
BAL | Batman Airport | 140 km 87 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 180 km 112 ml | |
MSR | Mus Airport | 192 km 119 ml |