Thời gian hiện tại ở Tall al Umarā’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Tall al Umarā’. Đánh bẩy Tall al Umarā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall al Umarā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall al Umarā’, nhiều khách sạn ở Tall al Umarā’, dân số ở Tall al Umarā’, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall al Umarā’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:35
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall al Umarā’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Tall al Umarā’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°8'37" 37.1436 |
Kinh độ | 42°13'4" 42.2177 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,221 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 426,153 |
Sân bay gần Tall al Umarā’, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 28 km 18 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 91 km 56 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 99 km 61 ml | |
BAL | Batman Airport | 132 km 82 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 176 km 109 ml | |
MSR | Mus Airport | 183 km 114 ml |