Thời gian hiện tại ở Kharāb Rūn, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Kharāb Rūn. Đánh bẩy Kharāb Rūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharāb Rūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharāb Rūn, nhiều khách sạn ở Kharāb Rūn, dân số ở Kharāb Rūn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kharāb Rūn, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:49
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharāb Rūn, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Kharāb Rūn, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°6'31" 37.1086 |
Kinh độ | 42°19'28" 42.3245 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,210 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,680 |
Sân bay gần Kharāb Rūn, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 37 km 23 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 100 km 62 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 106 km 66 ml | |
BAL | Batman Airport | 142 km 88 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 174 km 108 ml | |
MSR | Mus Airport | 190 km 118 ml |