Thời gian hiện tại ở Vorder-Pilgersteg, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Hinwil, Kanton Zürich – Vorder-Pilgersteg. Đánh bẩy Vorder-Pilgersteg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vorder-Pilgersteg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vorder-Pilgersteg, nhiều khách sạn ở Vorder-Pilgersteg, dân số ở Vorder-Pilgersteg, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Vorder-Pilgersteg, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:40
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vorder-Pilgersteg, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:02 |
Về Vorder-Pilgersteg, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°16'16" 47.2712 |
Kinh độ | 8°52'38" 8.87713 |
Dân số | 12 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 123,075 |
Về Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 90,740 |
Tính số lượt xem | 17,342 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 528,942 |
Sân bay gần Vorder-Pilgersteg, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 31 km 19 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 57 km 35 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 66 km 41 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 108 km 67 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 108 km 67 ml | |
LUG | Lugano Airport | 140 km 87 ml |