Thời gian hiện tại ở ‘Alī Badrān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – ‘Alī Badrān. Đánh bẩy ‘Alī Badrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Badrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Badrān, nhiều khách sạn ở ‘Alī Badrān, dân số ở ‘Alī Badrān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Badrān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:41
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Badrān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về ‘Alī Badrān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°3'57" 37.0659 |
Kinh độ | 41°43'57" 41.7326 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,754 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,984 |
Sân bay gần ‘Alī Badrān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 44 km 27 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 47 km 29 ml | |
MQM | Mardin Airport | 99 km 62 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 102 km 63 ml | |
BAL | Batman Airport | 111 km 69 ml | |
MSR | Mus Airport | 185 km 115 ml |