Thời gian hiện tại ở ‘Abā Şaghīrah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – ‘Abā Şaghīrah. Đánh bẩy ‘Abā Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abā Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abā Şaghīrah, nhiều khách sạn ở ‘Abā Şaghīrah, dân số ở ‘Abā Şaghīrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Abā Şaghīrah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:53
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abā Şaghīrah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về ‘Abā Şaghīrah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°51'10" 36.8527 |
Kinh độ | 40°14'34" 40.2427 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,389 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,275 |
Sân bay gần ‘Abā Şaghīrah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
MQM | Mardin Airport | 54 km 33 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 88 km 55 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 117 km 73 ml | |
BAL | Batman Airport | 140 km 87 ml | |
NKT | Shirnak | 171 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 189 km 117 ml |