Thời gian hiện tại ở ‘Iz̧āmīyah Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – ‘Iz̧āmīyah Sharqīyah. Đánh bẩy ‘Iz̧āmīyah Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Iz̧āmīyah Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Iz̧āmīyah Sharqīyah, nhiều khách sạn ở ‘Iz̧āmīyah Sharqīyah, dân số ở ‘Iz̧āmīyah Sharqīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Iz̧āmīyah Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:54
:59 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Iz̧āmīyah Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về ‘Iz̧āmīyah Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°54'26" 36.9071 |
Kinh độ | 40°36'4" 40.6011 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,158 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,371 |
Sân bay gần ‘Iz̧āmīyah Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
MQM | Mardin Airport | 35 km 22 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 55 km 34 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 116 km 72 ml | |
BAL | Batman Airport | 120 km 75 ml | |
NKT | Shirnak | 139 km 86 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 162 km 101 ml |