Thời gian hiện tại ở Bīr Mulayḩān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Bīr Mulayḩān. Đánh bẩy Bīr Mulayḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr Mulayḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr Mulayḩān, nhiều khách sạn ở Bīr Mulayḩān, dân số ở Bīr Mulayḩān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bīr Mulayḩān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:25
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr Mulayḩān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Bīr Mulayḩān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°5'35" 36.0931 |
Kinh độ | 40°7'12" 40.12 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,298 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,455 |
Sân bay gần Bīr Mulayḩān, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
MQM | Mardin Airport | 134 km 83 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 142 km 89 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 202 km 125 ml | |
BAL | Batman Airport | 220 km 137 ml | |
NKT | Shirnak | 223 km 139 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 260 km 161 ml |