Thời gian hiện tại ở Ismā‘īlīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Ismā‘īlīyah. Đánh bẩy Ismā‘īlīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ismā‘īlīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ismā‘īlīyah, nhiều khách sạn ở Ismā‘īlīyah, dân số ở Ismā‘īlīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ismā‘īlīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:25
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ismā‘īlīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Ismā‘īlīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°9'44" 37.1622 |
Kinh độ | 42°2'48" 42.0467 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,187 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,528 |
Sân bay gần Ismā‘īlīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 22 km 14 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 76 km 47 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 93 km 58 ml | |
BAL | Batman Airport | 119 km 74 ml | |
MSR | Mus Airport | 178 km 110 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 183 km 114 ml |