Thời gian hiện tại ở Jārūdīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Jārūdīyah. Đánh bẩy Jārūdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jārūdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jārūdīyah, nhiều khách sạn ở Jārūdīyah, dân số ở Jārūdīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jārūdīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:57
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jārūdīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Jārūdīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°10'0" 37.1667 |
Kinh độ | 42°1'60" 42.0333 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,197 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,594 |
Sân bay gần Jārūdīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 22 km 14 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 75 km 47 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 92 km 57 ml | |
BAL | Batman Airport | 118 km 73 ml | |
MSR | Mus Airport | 177 km 110 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 184 km 114 ml |