Thời gian hiện tại ở Qilqīlyā, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Qilqīlyā. Đánh bẩy Qilqīlyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qilqīlyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qilqīlyā, nhiều khách sạn ở Qilqīlyā, dân số ở Qilqīlyā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Qilqīlyā, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:26
:37 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qilqīlyā, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Qilqīlyā, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°7'57" 37.1324 |
Kinh độ | 42°0'11" 42.0031 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,832 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,653 |
Sân bay gần Qilqīlyā, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 26 km 16 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 72 km 45 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 95 km 59 ml | |
BAL | Batman Airport | 119 km 74 ml | |
MSR | Mus Airport | 180 km 112 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 188 km 117 ml |