Thời gian hiện tại ở Al Wardīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Al Wardīyah. Đánh bẩy Al Wardīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Wardīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Wardīyah, nhiều khách sạn ở Al Wardīyah, dân số ở Al Wardīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Wardīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:55
:35 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Wardīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Al Wardīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°57'31" 35.9585 |
Kinh độ | 40°42'27" 40.7075 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,857 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,892 |
Sân bay gần Al Wardīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 127 km 79 ml | |
MQM | Mardin Airport | 141 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 197 km 123 ml | |
BAL | Batman Airport | 220 km 137 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 221 km 137 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 246 km 153 ml |