Thời gian hiện tại ở Razzāqah ‘Alī al Jal‘ūţ, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Razzāqah ‘Alī al Jal‘ūţ. Đánh bẩy Razzāqah ‘Alī al Jal‘ūţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Razzāqah ‘Alī al Jal‘ūţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Razzāqah ‘Alī al Jal‘ūţ, nhiều khách sạn ở Razzāqah ‘Alī al Jal‘ūţ, dân số ở Razzāqah ‘Alī al Jal‘ūţ, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Razzāqah ‘Alī al Jal‘ūţ, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:02
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Razzāqah ‘Alī al Jal‘ūţ, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Razzāqah ‘Alī al Jal‘ūţ, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°51'41" 35.8613 |
Kinh độ | 40°49'36" 40.8268 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,301 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,520 |
Sân bay gần Razzāqah ‘Alī al Jal‘ūţ, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 134 km 84 ml | |
MQM | Mardin Airport | 152 km 95 ml | |
NKT | Shirnak | 200 km 124 ml | |
BAL | Batman Airport | 230 km 143 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 234 km 145 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 252 km 157 ml |