Thời gian hiện tại ở Al Badī‘ ash Sharqī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Al Badī‘ ash Sharqī. Đánh bẩy Al Badī‘ ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Badī‘ ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Badī‘ ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Al Badī‘ ash Sharqī, dân số ở Al Badī‘ ash Sharqī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Badī‘ ash Sharqī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:03
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Badī‘ ash Sharqī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Al Badī‘ ash Sharqī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°54'6" 35.9017 |
Kinh độ | 40°53'21" 40.8892 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,293 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,352 |
Sân bay gần Al Badī‘ ash Sharqī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 129 km 80 ml | |
MQM | Mardin Airport | 149 km 92 ml | |
NKT | Shirnak | 193 km 120 ml | |
BAL | Batman Airport | 225 km 140 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 231 km 143 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 246 km 153 ml |