Thời gian hiện tại ở As Sayḩah al Wusţá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – As Sayḩah al Wusţá. Đánh bẩy As Sayḩah al Wusţá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sayḩah al Wusţá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sayḩah al Wusţá, nhiều khách sạn ở As Sayḩah al Wusţá, dân số ở As Sayḩah al Wusţá, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở As Sayḩah al Wusţá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:20
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sayḩah al Wusţá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về As Sayḩah al Wusţá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°33'28" 36.5578 |
Kinh độ | 40°15'17" 40.2546 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 67,012 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,941 |
Sân bay gần As Sayḩah al Wusţá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
MQM | Mardin Airport | 81 km 50 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 100 km 62 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 150 km 93 ml | |
BAL | Batman Airport | 168 km 104 ml | |
NKT | Shirnak | 184 km 114 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 211 km 131 ml |