Thời gian hiện tại ở ‘Ayn al Ḩārah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – ‘Ayn al Ḩārah. Đánh bẩy ‘Ayn al Ḩārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn al Ḩārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn al Ḩārah, nhiều khách sạn ở ‘Ayn al Ḩārah, dân số ở ‘Ayn al Ḩārah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn al Ḩārah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:44
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn al Ḩārah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về ‘Ayn al Ḩārah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°22'56" 36.3823 |
Kinh độ | 40°36'26" 40.6073 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 67,039 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,141 |
Sân bay gần ‘Ayn al Ḩārah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 90 km 56 ml | |
MQM | Mardin Airport | 94 km 58 ml | |
NKT | Shirnak | 169 km 105 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 173 km 107 ml | |
BAL | Batman Airport | 176 km 109 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 209 km 130 ml |