Thời gian hiện tại ở Al Ḩamrā ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Al Ḩamrā ash Sharqīyah. Đánh bẩy Al Ḩamrā ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩamrā ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩamrā ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩamrā ash Sharqīyah, dân số ở Al Ḩamrā ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩamrā ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:23
:15 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩamrā ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Al Ḩamrā ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°29'19" 36.4886 |
Kinh độ | 40°52'20" 40.8722 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,367 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,128 |
Sân bay gần Al Ḩamrā ash Sharqīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 67 km 42 ml | |
MQM | Mardin Airport | 84 km 52 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 89 ml | |
BAL | Batman Airport | 160 km 99 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 168 km 104 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 187 km 116 ml |