Thời gian hiện tại ở Mazra‘at al Hawl al Gharbīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Mazra‘at al Hawl al Gharbīyah. Đánh bẩy Mazra‘at al Hawl al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mazra‘at al Hawl al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mazra‘at al Hawl al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Mazra‘at al Hawl al Gharbīyah, dân số ở Mazra‘at al Hawl al Gharbīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mazra‘at al Hawl al Gharbīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:13
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mazra‘at al Hawl al Gharbīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Mazra‘at al Hawl al Gharbīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°23'5" 36.3847 |
Kinh độ | 41°3'18" 41.055 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,731 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,592 |
Sân bay gần Mazra‘at al Hawl al Gharbīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 73 km 45 ml | |
MQM | Mardin Airport | 101 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 141 km 88 ml | |
BAL | Batman Airport | 170 km 106 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 185 km 115 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 191 km 118 ml |