Thời gian hiện tại ở Tall Ḩuwayrī, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Tall Ḩuwayrī. Đánh bẩy Tall Ḩuwayrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ḩuwayrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ḩuwayrī, nhiều khách sạn ở Tall Ḩuwayrī, dân số ở Tall Ḩuwayrī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Ḩuwayrī, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:24
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ḩuwayrī, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Tall Ḩuwayrī, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°17'18" 35.2883 |
Kinh độ | 36°2'46" 36.0461 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 39,596 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,974 |
Sân bay gần Tall Ḩuwayrī, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 122 km 76 ml | |
ADA | Adana Airport | 200 km 124 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 225 km 139 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 263 km 163 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 322 km 200 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 338 km 210 ml |