Thời gian hiện tại ở Nīnatat al Būr, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Nīnatat al Būr. Đánh bẩy Nīnatat al Būr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīnatat al Būr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīnatat al Būr, nhiều khách sạn ở Nīnatat al Būr, dân số ở Nīnatat al Būr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Nīnatat al Būr, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:50
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīnatat al Būr, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Nīnatat al Būr, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°25'30" 35.425 |
Kinh độ | 36°5'52" 36.0977 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,092 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,613 |
Sân bay gần Nīnatat al Būr, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 106 km 66 ml | |
ADA | Adana Airport | 188 km 117 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 209 km 130 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 247 km 153 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 309 km 192 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 323 km 201 ml |