Thời gian hiện tại ở Vorder-Bernegg, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Hinwil, Kanton Zürich – Vorder-Bernegg. Đánh bẩy Vorder-Bernegg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vorder-Bernegg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vorder-Bernegg, nhiều khách sạn ở Vorder-Bernegg, dân số ở Vorder-Bernegg, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Vorder-Bernegg, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:09
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vorder-Bernegg, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 21:01 |
Về Vorder-Bernegg, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°18'14" 47.3038 |
Kinh độ | 8°51'56" 8.86546 |
Dân số | 19 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 122,951 |
Về Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 90,740 |
Tính số lượt xem | 17,331 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 528,388 |
Sân bay gần Vorder-Bernegg, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 28 km 17 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 56 km 35 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 64 km 40 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 105 km 66 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 106 km 66 ml | |
LUG | Lugano Airport | 143 km 89 ml |