Thời gian hiện tại ở Z̧ahr ar Rayḩān ash Sharqī, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Z̧ahr ar Rayḩān ash Sharqī. Đánh bẩy Z̧ahr ar Rayḩān ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧ahr ar Rayḩān ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧ahr ar Rayḩān ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Z̧ahr ar Rayḩān ash Sharqī, dân số ở Z̧ahr ar Rayḩān ash Sharqī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Z̧ahr ar Rayḩān ash Sharqī, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:04
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧ahr ar Rayḩān ash Sharqī, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Z̧ahr ar Rayḩān ash Sharqī, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°20'59" 35.3496 |
Kinh độ | 35°56'2" 35.9338 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 39,746 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,804 |
Sân bay gần Z̧ahr ar Rayḩān ash Sharqī, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 117 km 73 ml | |
ADA | Adana Airport | 191 km 118 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 225 km 140 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 259 km 161 ml |