Thời gian hiện tại ở Rüti / Dorfzentrum, Südl. Teil, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Hinwil, Kanton Zürich – Rüti / Dorfzentrum, Südl. Teil. Đánh bẩy Rüti / Dorfzentrum, Südl. Teil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rüti / Dorfzentrum, Südl. Teil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rüti / Dorfzentrum, Südl. Teil, nhiều khách sạn ở Rüti / Dorfzentrum, Südl. Teil, dân số ở Rüti / Dorfzentrum, Südl. Teil, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Rüti / Dorfzentrum, Südl. Teil, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:07
:00 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rüti / Dorfzentrum, Südl. Teil, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:12 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Rüti / Dorfzentrum, Südl. Teil, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°15'13" 47.2537 |
Kinh độ | 8°51'24" 8.85654 |
Dân số | 3,618 |
Tính số lượt xem | 3,657 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 119,129 |
Về Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 90,740 |
Tính số lượt xem | 16,885 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 505,509 |
Sân bay gần Rüti / Dorfzentrum, Südl. Teil, Bezirk Hinwil, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 31 km 19 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 59 km 37 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 68 km 43 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 107 km 66 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 107 km 66 ml | |
LUG | Lugano Airport | 138 km 86 ml |