Thời gian hiện tại ở As Sābi‘ min Nīsān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – As Sābi‘ min Nīsān. Đánh bẩy As Sābi‘ min Nīsān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sābi‘ min Nīsān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sābi‘ min Nīsān, nhiều khách sạn ở As Sābi‘ min Nīsān, dân số ở As Sābi‘ min Nīsān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở As Sābi‘ min Nīsān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:12
:39 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sābi‘ min Nīsān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về As Sābi‘ min Nīsān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°31'38" 35.5273 |
Kinh độ | 35°47'48" 35.7966 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,358 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 442,576 |
Sân bay gần As Sābi‘ min Nīsān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 103 km 64 ml | |
ADA | Adana Airport | 168 km 105 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 218 km 135 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 246 km 153 ml |