Thời gian hiện tại ở Arāḑī Khirbat as Sūs, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Arāḑī Khirbat as Sūs. Đánh bẩy Arāḑī Khirbat as Sūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arāḑī Khirbat as Sūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arāḑī Khirbat as Sūs, nhiều khách sạn ở Arāḑī Khirbat as Sūs, dân số ở Arāḑī Khirbat as Sūs, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arāḑī Khirbat as Sūs, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:21
:31 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arāḑī Khirbat as Sūs, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Arāḑī Khirbat as Sūs, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°21'39" 35.3608 |
Kinh độ | 35°58'56" 35.9823 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 39,825 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,504 |
Sân bay gần Arāḑī Khirbat as Sūs, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 115 km 71 ml | |
ADA | Adana Airport | 191 km 119 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 221 km 138 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 257 km 160 ml |